|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hưu bổng
| [hưu bổng] | | | xem lương hưu | | | hưu bổng của ông ta cũng đủ ăn | | his retirement pension is sufficient for him to live |
Pension, retirement pension Hưu bổng của ông ta cũng đủ ăn His retirement pension is sufficient for him to live
|
|
|
|